Có 2 kết quả:
防卫 fáng wèi ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ • 防衛 fáng wèi ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) defensive
(3) defense
(2) defensive
(3) defense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) defensive
(3) defense
(2) defensive
(3) defense
Bình luận 0