Có 2 kết quả:

防卫 fáng wèi ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ防衛 fáng wèi ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to defend
(2) defensive
(3) defense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to defend
(2) defensive
(3) defense

Bình luận 0